Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 6
12/09/2024 13 lượt xem

 
Bài 6: 주말 (Cuối tuần)
무슨
어떤 thế nào
어느 nào
등산하다 leo núi
영화를 보다 xem phim
운동하다 luyện tập thể thao, vận động
여행하다 du lịch
쇼핑하다 mua sắm
수영하다 bơi lội
쉬다 nghỉ, nghỉ ngơi
외식하다 ăn ngoài
친구를 만나다 gặp bạn
산책하다 đi dạo
소풍가다 đi dã ngoại
책을 읽다 đọc sách
가수 ca sĩ
갈비 món Galbi (sườn nướng)
con chó
고양이 con mèo
골프 môn đánh gôn
공포 영화 phim kinh dị
김밥 món Kimbap (cơm cuộn lá kim)
나무 cây
낚시 câu cá
농구 bóng rổ
동물 động vật

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 15
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 15
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 15
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 14
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 14
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 14
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 13
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 13
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 13
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 12
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 12
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 12
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 11
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 11
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 11
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10
Xem tiếp
Hỗ trợ khách hàng
Các chuyên viên tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn. Hãy liên hệ ngay nếu bạn có câu hỏi trong đầu.
Trần Hải My
0898786555
khanhtan88@yahoo.
Sẵn sàng hỗ trợ
Trần Hải My
Ngô Hà Trang
0898786555
khanhtan88@yahoo.
Sẵn sàng hỗ trợ
Ngô Hà Trang
Mai Ngọc Anh
0898786555
khanhtan88@yahoo.
Sẵn sàng hỗ trợ
Mai Ngọc Anh
Form gửi yêu cầu
Hãy cho chúng tôi biết mong muốn của bạn. Chúng tôi sẽ liên hệ lại cho bạn ngay lập tức
Gửi yêu cầu tư vấn
captcha