Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 5
12/09/2024 14 lượt xem



Bài 5: 하루 일과 (Thói quen hằng ngày)
오전 buổi sáng
오후 buổi chiều
ban ngày
ban đêm
아침 sáng
점심 trưa
저녁 tối
새벽 sáng sớm
giờ
phút
giây
일어나다 thức dậy
이를 닦다 đánh răng
세수하다 rửa mặt
읽다 đọc
보다 nhìn, xem
다니다 đi lại (có tính thường xuyên)
배우다 học
숙제하다 làm bài tập
청소하다 dọn vệ sinh
목욕하다 tắm
출근하다 đi làm
퇴근하다 tan tầm
시작하다 bắt đầu
끝나다 xong, kết thúc
고향 quê hương
공항 sân bay
ngày
남자 nam giới
노래방 quán karaoke
받다 nhận
cơm
부모님 bố mẹ
수업 giờ học, buổi học
수영 bơi lội
시험을 보다 thi
여자 phụ nữ
영문과 khoa Ngữ văn Anh
영어 tiếng Anh
운전하다 lái xe
인터넷 Internet
일기 nhật ký
nhà
출근 đi làm
출발하다 xuất phát
sau, sau khi
회사 công ty
회의 họp, hội nghị
PC방 dịch vụ vi tính, quán internet
겨울 mùa đông
자다 ngủ

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 15
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 15
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 15
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 14
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 14
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 14
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 13
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 13
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 13
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 12
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 12
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 12
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 11
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 11
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 11
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10
Xem tiếp
Hỗ trợ khách hàng
Các chuyên viên tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn. Hãy liên hệ ngay nếu bạn có câu hỏi trong đầu.
Trần Hải My
0898786555
khanhtan88@yahoo.
Sẵn sàng hỗ trợ
Trần Hải My
Ngô Hà Trang
0898786555
khanhtan88@yahoo.
Sẵn sàng hỗ trợ
Ngô Hà Trang
Mai Ngọc Anh
0898786555
khanhtan88@yahoo.
Sẵn sàng hỗ trợ
Mai Ngọc Anh
Form gửi yêu cầu
Hãy cho chúng tôi biết mong muốn của bạn. Chúng tôi sẽ liên hệ lại cho bạn ngay lập tức
Gửi yêu cầu tư vấn
captcha