Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 14
12/09/2024 40 lượt xem


Bài 14: 취미 (Sở thích)
경기 trận đấu
농구 bóng rổ
배구 bóng chuyền
야구 bóng chày
축구하다 bóng đá
탁구 bóng bàn
배드민턴 cầu lông
테니스 quần vợt, tennis
태권도 Taekwondo
골프 môn đánh gôn
스키 trượt tuyết
요가 yoga
마라톤 chạy ma-ra-tông
스케이트 trượt băng
볼링 bowling
조깅 chạy bộ
수영 bơi lội
책 읽기 sở thích đọc sách
독서 sở thích đọc sách
사진 찍기 sở thích chụp ảnh
그림 그리기 sở thích vẽ tranh
음악 감상(하기) sở thích nghe nhạc
여행(하기) sở thích đi du lịch
운동(하기) sở thích tập thể thao
영화 보기 sở thích xem phim
우표 수집 sở thích sưu tập tem
우표 모으기 sở thích sưu tập tem
컴퓨터 게임(하기) sở thích chơi trò chơi điện tử
항상 luôn luôn
언제나 luôn luôn
자주 hay, thường xuyên
가끔 thỉnh thoảng
거의 안~ hầu như không
전혀 hoàn toàn
잘하다 làm tốt
못하다 không thể làm được
보통이다 làm bình thường
금 하다 làm được một chút
가곡 ca khúc, bài hát
가요 dân ca
걱정하다 lo lắng
건강 sức khoẻ
걷다 đi bộ
혼자 một mình
경치 cảnh trí, phong cảnh
고등학교 trường trung học phổ thông
기초 cơ sở, cơ bản
도시락 cơm hộp
동아리방 câu lạc bộ
디지털카메라 máy ảnh kỹ thuật số
만화책 truyện tranh
묻다 hỏi
믿다 tin, tin tưởng
사진을 찍다 chụp ảnh
소설책 sách tiểu thuyết
아침마다 mỗi sáng
앞으로 sau này, phía trước
어렵다 khó
얼마나 bao nhiêu, bao lâu
오토바이 xe máy
운전하다 lái xe
유럽 châu Âu
자막 phụ đề
정도 mức độ, khoảng
주로 chủ yếu
준비물 đồ chuẩn bị
채팅하다 chat
취미 thú vui, sở thích
치다 đánh, chơi (thể thao)
타다 đi (xe), cưỡi (ngựa), lên, đi (phương tiện giao thông)
통역하다 thông dịch
특기 đặc biệt
피아노 piano, đàn dương cầm
하늘 trời, bầu trời
한글 chữ Hangeul
해외여행 du lịch nước ngoài
   

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 15
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 15
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 15
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 13
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 13
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 13
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 12
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 12
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 12
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 11
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 11
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 11
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 9
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 9
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 9
Xem tiếp
Hỗ trợ khách hàng
Các chuyên viên tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn. Hãy liên hệ ngay nếu bạn có câu hỏi trong đầu.
Trần Hải My
0898786555
khanhtan88@yahoo.
Sẵn sàng hỗ trợ
Trần Hải My
Ngô Hà Trang
0898786555
khanhtan88@yahoo.
Sẵn sàng hỗ trợ
Ngô Hà Trang
Mai Ngọc Anh
0898786555
khanhtan88@yahoo.
Sẵn sàng hỗ trợ
Mai Ngọc Anh
Form gửi yêu cầu
Hãy cho chúng tôi biết mong muốn của bạn. Chúng tôi sẽ liên hệ lại cho bạn ngay lập tức
Gửi yêu cầu tư vấn
captcha