Bài 13: 생일 (Sinh nhật) | |
생일 | sinh nhật |
카드 | thiệp |
케이크 | bánh kem |
축하 노래 | bài hát chúc mừng |
잔치 | tiệc |
초대 | mời |
나이 | tuổi |
살 | tuổi |
생신 | sinh nhật (kính ngữ của 생일) |
연세 | tuổi (kính ngữ của 나이) |
세 | tuổi (kính ngữ của 살) |
지갑 | cái ví |
화장품 | mỹ phẩm |
손수건 | khăn tay |
넥타이 | cà vạt |
귀걸이 | hoa tai, bông tai |
목걸이 | dây chuyền |
반지 | nhẫn |
꽃다발 | lãng hoa, bó hoa |
선물을 주다 | tặng quà |
선물을 드리다 | kính tặng quà |
선물을 받다 | nhận quà |
선물을 고르다 | chọn quà |
가볍다 | nhẹ |
금반지 | nhẫn vàng |
길다 | dài |
꼭 | nhất định |
되다 | trở thành |
레스토랑 | nhà hàng |
먼저 | trước |
무겁다 | nặng |
번째 | lần |
부르다 | gọi, hát |
불편하다 | bất tiện |
생활 | sinh hoạt |
스웨터 | áo len |
스파게티 | món mì Ý |
시청 | tòa thị chính |
아빠 | ba, bố |
엄마 | mẹ, má |
오래간만 | lâu ngày không gặp |
웃다 | cười |
이탈리아 | Italy, Ý |
장미 | hoa hồng |
짧다 | ngắn |
참 | rất |
첫 | đầu tiên, thứ nhất |
피자 | bánh pizza |
한식당 | nhà hàng Hàn |
행복하다 | hạnh phúc |
향수 | nước hoa |
화장하다 | trang điểm |
환갑 | tiệc mừng thọ 60 tuổi |
끝나다 | xong, kết thúc |
TƯ VẤN LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN TẠI BADA KOREAN