Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 12
12/09/2024 45 lượt xem


Bài 12: 전화 (Điện thoại)
전화 điện thoại
nhà
집 전화 điện thoại nhà riêng
공중 công cộng
공중전화 điện thoại công cộng
휴대 di động, cầm tay
휴대전화 điện thoại di động
전화번호 số điện thoại
연락처 nơi liên lạc, số liên lạc
전화요금 phí điện thoại
전화카드 thẻ điện thoại
국내전화 điện thoại quốc nội
국제전화 điện thoại quốc tế
수신자 부담 điện thoại người nhận trả tiền
인터넷 전화 điện thoại Internet
국가 번호 mã số quốc gia
지역 번호 mã số khu vực
전화를 걸다 gọi điện thoại
전화를 하다 gọi điện thoại
전화가 오다 cuộc gọi đến
전화를 받다 nhận điện thoại
화를 바꾸다 chuyển điện thoại cho ai đó
전화를 끊다 kết thúc cuộc gọi
통화 중이다 điện thoại bận, đang bận máy
문자메시지를 보내다 gửi tin nhắn
문자메시지를 받다 nhận tin nhắn
답장을 보내다 gửi tin trả lời
답장을 받다 nhận tin trả lời
역사 lịch sử
출발하다 xuất phát
여보세요? A lô?
그런데요? Rồi sao ạ?
거기 (...) 지요? Có phải đó là (...) không?
실례지만 누구세요? Xin lỗi, ai đấy ạ?
(...) 계세요? Có (...) ở đấy không?
지금 없는데요 Bây giờ không có ở đây
(...) 바꿔 주시겠어요? Có thể chuyển máy cho (...) được không ạ?
잠깐 외출하셨는데요 Đi ra ngoài một lúc rồi.
메모 좀 전해 주세요 Xin hãy chuyển hộ lời nhắn.
말씀 좀 전해 주세요 Xin hãy chuyển lời giúp.
메모 전해 드리겠습니다. Tôi sẽ chuyển lời nhắn.
말씀 전해 드리겠습니다. Tôi sẽ chuyển lời.
다시 전화하겠습니다 Sẽ gọi lại sau
누구라고 전해 드릴까요? Tôi sẽ nhắn lại là ai gọi đến ạ?
그분 vị, ngài ấy
깨우다 đánh thức
남기다 để lại, còn lại
내다 đưa ra
늦게 muộn, trễ
대사관 đại sứ quán
들어오다 đi vào
말씀 드리다 thưa chuyện, nói (kính ngữ)
맞다 đúng
사장님 giám đốc
소리 âm thanh, tiếng
약속 cuộc hẹn
얼마나 bao nhiêu, bao lâu
정하다 quyết định
hành lý
   

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 15
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 15
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 15
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 14
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 14
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 14
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 13
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 13
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 13
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 11
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 11
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 11
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 9
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 9
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 9
Xem tiếp
Hỗ trợ khách hàng
Các chuyên viên tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn. Hãy liên hệ ngay nếu bạn có câu hỏi trong đầu.
Trần Hải My
0898786555
khanhtan88@yahoo.
Sẵn sàng hỗ trợ
Trần Hải My
Ngô Hà Trang
0898786555
khanhtan88@yahoo.
Sẵn sàng hỗ trợ
Ngô Hà Trang
Mai Ngọc Anh
0898786555
khanhtan88@yahoo.
Sẵn sàng hỗ trợ
Mai Ngọc Anh
Form gửi yêu cầu
Hãy cho chúng tôi biết mong muốn của bạn. Chúng tôi sẽ liên hệ lại cho bạn ngay lập tức
Gửi yêu cầu tư vấn
captcha