Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 11
12/09/2024 34 lượt xem


Bài 11: 날씨 (Thời tiết)
mùa xuân
여름 mùa hè
가을 mùa thu
겨울 mùa đông
따뜻하다 ấm áp
덥다 nóng
쌀쌀하다 se se lạnh
춥다 lạnh
비가 오다 trời mưa
비가 내리다 trời mưa
비가 그치다 mưa tạnh
눈이 오다 tuyết rơi
눈이 내리다 tuyết rơi
눈이 그치다 tuyết ngừng rơi
맑다 trong
흐리다 âm u
바람이 불다 gió thổi
구름이 끼다 nhiều mây
mặt trời
태양 mặt trời
mưa
tuyết
구름 mây
기온 nhiệt độ không khí
영상 trên 0 độ, độ dương
영하 dưới 0 độ, độ ẩm
độ
가장 nhất
곱다 đẹp, xinh xắn
긴팔옷 áo dài tay
깨끗하다 sạch sẽ
노란색 màu vàng
단풍 lá phong, lá mùa thu
답장 thư hồi âm
도와주다 giúp đỡ cho
돕다 giúp đỡ
목도리 khăn quàng cổ
반바지 quần soóc
반팔옷 áo cộc tay
부츠 giày bốt, giày ủng
비슷하다 tương tự, giống
스노보드 ván trượt tuyết
스키 trượt tuyết
스키장 sân trượt tuyết, khu trượt tuyết
시끄럽다 ồn ào, ầm ĩ
아름답다 đẹp
우산 ô, dù che mưa
입다 mặc
장갑 găng tay, bao tay
좁다 hẹp
추억 kỷ niệm, ký ức
필요하다 cần thiết
하늘 trời, bầu trời
하얀눈 tuyết trắng
호수 hồ

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 15
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 15
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 15
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 14
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 14
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 14
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 13
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 13
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 13
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 12
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 12
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 12
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 10
Xem tiếp
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 9
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 9
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 9
Xem tiếp
Hỗ trợ khách hàng
Các chuyên viên tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn. Hãy liên hệ ngay nếu bạn có câu hỏi trong đầu.
Trần Hải My
0898786555
khanhtan88@yahoo.
Sẵn sàng hỗ trợ
Trần Hải My
Ngô Hà Trang
0898786555
khanhtan88@yahoo.
Sẵn sàng hỗ trợ
Ngô Hà Trang
Mai Ngọc Anh
0898786555
khanhtan88@yahoo.
Sẵn sàng hỗ trợ
Mai Ngọc Anh
Form gửi yêu cầu
Hãy cho chúng tôi biết mong muốn của bạn. Chúng tôi sẽ liên hệ lại cho bạn ngay lập tức
Gửi yêu cầu tư vấn
captcha