Khi học tiếng Hàn, một trong những phần cơ bản nhất bạn cần nắm chắc là cách đọc số đếm. Trong đó,
1 2 3 tiếng Hàn chính là những con số mở đầu giúp bạn làm quen với cách phát âm, hệ thống số Hán Hàn và thuần Hàn.
Vậy số 1, 2, 3 trong tiếng Hàn được viết và đọc như thế nào? Hãy cùng
Badakorea.com tìm hiểu trong nội dung dưới đây.
Số 1 2 3 trong tiếng Hàn đọc ra sao?
Trong tiếng Hàn, có hai hệ thống số đếm: Hán Hàn (Sino-Korean) và Thuần Hàn (Native Korean).
Hệ số Hán Hàn (dùng cho ngày tháng, tiền bạc, số điện thoại, địa chỉ…):
-
1 = 일 (il)
-
2 = 이 (i)
-
3 = 삼 (sam)
Hệ số Thuần Hàn (dùng cho tuổi, đếm đồ vật, giờ…):
-
1 = 하나 (hana)
-
2 = 둘 (dul)
-
3 = 셋 (set)
Ví dụ:
-
Tôi 21 tuổi = 스물한 살 (seumulhan sal).
-
Ngày 23 tháng 5 = 5월 23일 (o-wol isip-sam il).
Khi nào dùng Hán Hàn, khi nào dùng Thuần Hàn?
Số 1 2 3 tiếng Hàn Khi nào dùng Hán Hàn, khi nào dùng Thuần Hàn? là điểm khiến nhiều bạn mới học dễ nhầm lẫn:
-
Số Hán Hàn dùng trong: số điện thoại, ngày tháng, năm, tiền bạc, số phòng, số tầng.
-
Số Thuần Hàn dùng trong: tuổi, giờ đồng hồ, đếm đồ vật, người, con vật…
Ví dụ:
-
3 giờ = 세 시 (se si) → dùng Thuần Hàn.
-
3 tầng = 삼 층 (sam cheung) → dùng Hán Hàn.
Mẹo học nhanh số 1 2 3 tiếng Hàn
-
So sánh với tiếng Việt: 일 (il) nghe gần giống “nhất – một”; 이 (i) nghe giống “nhị – hai”; 삼 (sam) giống “tam – ba”. Đây chính là gốc Hán Hàn.
-
Luyện ghép câu ngắn: Hãy tự đặt câu như “하나 주세요” (hana juseyo – cho tôi một cái).
-
Nghe nhạc, xem phim Hàn: thường có nhiều câu đếm số đơn giản, dễ ghi nhớ.
-
Viết flashcard: một mặt chữ Hàn, một mặt nghĩa tiếng Việt để ôn nhanh.
Kết luận
Việc học số 1 2 3 tiếng Hàn là bước khởi đầu quan trọng để làm quen với cả hai hệ thống số đếm: Hán Hàn và Thuần Hàn. Hãy luyện tập thường xuyên, đặt câu với những tình huống đời thường để nhớ nhanh và dùng đúng ngữ cảnh. Khi đã thành thạo 1, 2, 3, bạn sẽ dễ dàng học tiếp các số cao hơn như 4, 5, 6… và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.